BẢNG BIỂU PHÍ BẢO HIỂM BẢO VIỆT AN GIA
Ban hành theo QĐ số 4542/QĐ-BHBV ngày 13 tháng 10 năm 2016 của Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt
Đơn vị: VND
CHƯƠNG TRÌNH BẢO HIỂM |
Đồng |
Bạc |
Vàng |
Bạch kim |
Kim cương |
|
A. QUYỀN LỢI CHÍNH - Điều trị nội trú do ốm bệnh, tai nạn |
||||||
Từ 15 ngày tuổi đến dưới 1 tuổi |
KHÔNG |
KHÔNG |
KHÔNG |
11.373.000 |
13.900.500 |
|
Từ 1 đến 3 tuổi |
2.585.000 |
3.707.000 |
5.616.000 |
7.582.000 |
9.267.000 |
|
Từ 4 đến 6 tuổi |
1.450.000 |
2.081.000 |
3.153.000 |
4.257.000 |
5.203.000 |
|
Từ 7 đến 9 tuổi |
1.320.000 |
1.900.000 |
2.867.000 |
3.870.000 |
4.730.000 |
|
Từ 10 đến 18 tuổi |
1.255.800 |
1.801.800 |
2.730.000 |
3.685.500 |
4.504.500 |
|
Từ 19 đến 30 tuổi |
1.196.000 |
1.716.000 |
2.600.000 |
3.510.000 |
4.290.000 |
|
Từ 31 đến 40 tuổi |
1.315.600 |
1.887.600 |
2.860.000 |
3.861.000 |
4.719.000 |
|
Từ 41 đến 50 tuổi |
1.375.400 |
1.973.400 |
2.990.000 |
4.036.500 |
4.933.500 |
|
Từ 51 đến 60 tuổi |
1.435.200 |
2.059.200 |
3.120.000 |
4.212.000 |
5.148.000 |
|
Từ 61 đến 65 tuổi |
1.554.800 |
2.230.800 |
3.380.000 |
4.563.000 |
5.577.000 |
|
B. QUYỀN LỢI BỔ SUNG |
||||||
1. Điều trị ngoại trú do ốm bệnh, tai nạn |
Đồng |
Bạc |
Vàng |
Bạch kim |
Kim cương |
|
Từ 15 ngày tuổi đến dưới 1 tuổi |
KHÔNG |
KHÔNG |
KHÔNG |
8.274.000 |
12.636.000 |
|
Từ 1 đến 3 tuổi |
3.370.000 |
3.370.000 |
3.370.000 |
5.516.000 |
8.424.000 |
|
Từ 4 đến 6 tuổi |
1.900.000 |
1.900.000 |
1.900.000 |
3.153.000 |
4.730.000 |
|
Từ 7 đến 9 tuổi |
1.720.000 |
1.720.000 |
1.720.000 |
2.867.000 |
4.300.000 |
|
Từ 10 đến 18 tuổi |
1.638.000 |
1.638.000 |
1.638.000 |
2.730.000 |
4.095.000 |
|
Từ 19 đến 30 tuổi |
1.560.000 |
1.560.000 |
1.560.000 |
2.600.000 |
3.900.000 |
|
Từ 31 đến 40 tuổi |
1.716.000 |
1.716.000 |
1.716.000 |
2.860.000 |
4.290.000 |
|
Từ 41 đến 50 tuổi |
1.794.000 |
1.794.000 |
1.794.000 |
2.990.000 |
4.485.000 |
|
Từ 51 đến 60 tuổi |
1.872.000 |
1.872.000 |
1.872.000 |
3.120.000 |
4.680.000 |
|
Từ 61 đến 65 tuổi |
2.028.000 |
2.028.000 |
2.028.000 |
3.380.000 |
5.070.000 |
|
2. Bảo hiểm tai nạn cá nhân |
Từ 15 ngày tuổi đến dưới 1 tuổi |
KHÔNG |
KHÔNG |
KHÔNG |
0,135% STBH |
0,135% STBH |
Từ 1 đến 65 tuổi |
0,09% STBH |
0,09% STBH |
0,09% STBH |
0,09% STBH |
0,09% STBH |
|
3. Bảo hiểm sinh mạng cá nhân |
Từ 15 ngày tuổi đến dưới 1 tuổi |
KHÔNG |
KHÔNG |
KHÔNG |
0,3% STBH |
0,3% STBH |
Từ 1 đến 65 tuổi |
0,2% STBH |
0,2% STBH |
0,2% STBH |
0,2% STBH |
0,2% STBH |
|
4. Bảo hiểm nha khoa |
Từ 1 đến 18 tuổi |
600.000 |
600.000 |
1.500.000 |
2.600.000 |
3.900.000 |
Từ 19 đến 65 tuổi |
490.000 |
490.000 |
1.200.000 |
2.000.000 |
3.000.000 |
|
5. Bảo hiểm thai sản |
Từ 18 đến 45 tuổi |
KHÔNG |
KHÔNG |
KHÔNG |
4.800.000 |
5.500.000 |
QUY ĐỊNH ĐỒNG CHI TRẢ ĐỐI VỚI TRẺ EM TỪ 15 NGÀY TUỔI ĐẾN 3 TUỔI